Có 2 kết quả:
光隔离器 guāng gé lí qì ㄍㄨㄤ ㄍㄜˊ ㄌㄧˊ ㄑㄧˋ • 光隔離器 guāng gé lí qì ㄍㄨㄤ ㄍㄜˊ ㄌㄧˊ ㄑㄧˋ
guāng gé lí qì ㄍㄨㄤ ㄍㄜˊ ㄌㄧˊ ㄑㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
opto-isolator (electronics)
Bình luận 0
guāng gé lí qì ㄍㄨㄤ ㄍㄜˊ ㄌㄧˊ ㄑㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
opto-isolator (electronics)
Bình luận 0